Thực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới Tiệp KhắcXem thêm Cộng hòa Séc và Slovakia tại các kì World Cup từ 1998 đến nay.
Cầu thủ | Số bàn | 1934 | 1938 | 1954 | 1958 | 1962 | 1970 | 1982 | 1990 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nejedlý, OldřichOldřich Nejedlý | 7 | 5 | 2 | ||||||
Skuhravý, TomášTomáš Skuhravý | 5 | 5 | |||||||
Zikán, ZdeněkZdeněk Zikán | 4 | 4 | |||||||
Scherer, AdolfAdolf Scherer | 3 | 3 | |||||||
Bílek, MichalMichal Bílek | 2 | 2 | |||||||
Dvořák, MilanMilan Dvořák | 2 | 2 | |||||||
Hovorka, VáclavVáclav Hovorka | 2 | 2 | |||||||
Petráš, LadislavLadislav Petráš | 2 | 2 | |||||||
Panenka, AntonínAntonín Panenka | 2 | 2 | |||||||
Puč, AntonínAntonín Puč | 2 | 2 | |||||||
Feureisl, JiříJiří Feureisl | 1 | 1 | |||||||
Hašek, IvanIvan Hašek | 1 | 1 | |||||||
Kadraba, JosefJosef Kadraba | 1 | 1 | |||||||
Kopecký, VlastimilVlastimil Kopecký | 1 | 1 | |||||||
Košťálek, JosefJosef Košťálek | 1 | 1 | |||||||
Kubík, LubošLuboš Kubík | 1 | 1 | |||||||
Luhový, MilanMilan Luhový | 1 | 1 | |||||||
Mašek, VáclavVáclav Mašek | 1 | 1 | |||||||
Masopust, JosefJosef Masopust | 1 | 1 | |||||||
Sobotka, JiříJiří Sobotka | 1 | 1 | |||||||
Štibrányi, JozefJozef Štibrányi | 1 | 1 | |||||||
Svoboda, FrantišekFrantišek Svoboda | 1 | 1 | |||||||
Zeman, JosefJosef Zeman | 1 | 1 | |||||||
Tổng | 44 | 9 | 5 | 0 | 9 | 7 | 2 | 2 | 10 |
Thực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới Tiệp KhắcLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới http://www.fifa.com/worldfootball/releases/newsid=...